Vua
|
Miếu hiệu
|
Thụy hiệu
|
Niên hiệu
|
Tên húy
|
Trị vì
|
1. Trần Thái Tông
|
Thái Tông
|
Thống thiên Ngự cực Long công Mậu đức Hiền hòa Hựu thuận Thần văn Thánh võ Nguyên hiếu Hoàng đế
|
Kiến Trung (1225-1237) Thiên Ứng Chính Bình (1238-1350) Nguyên Phong (1251-1258)
|
Trần Cảnh
|
1225-1258
|
2. Trần Thánh Tông
|
Thánh Tông
|
Huyền công Thịnh đức Nhân minh Văn vũ Tuyên hiếu Hoàng đế
|
Thiệu Long (1258-1272) Bảo Phù
(1273-1278)
|
Trần Hoảng
|
1258-1279
|
3. Trần Nhân Tông
|
Nhân Tông
|
Pháp thiên Sùng đạo Ứng thế Hóa dân Long từ Hiển hiệu Thánh văn Thần vũ Nguyên minh Duệ hiếu Hoàng đế
|
Thiệu Bảo (1278-1285) Trùng Hưng (1285-1293)
|
Trần Khâm
|
1278-1293
|
4. Trần Anh Tông
|
Anh Tông
|
Hiển văn Duệ vũ Khâm minh Nhân hiếu Hoàng đế
|
Hưng Long (1293-1314)
|
Trần Thuyên
|
1293-1314
|
5. Trần Minh Tông
|
Minh Tông
|
Văn Triết Hoàng Đế
|
Đại Khánh (1314-1323) Khai Thái (1324-1329)
|
Trần Mạnh
|
1314-1329
|
6. Trần Hiến Tông
|
Hiến Tông
|
không rõ
|
Khai Hựu (1329-1341)
|
Trần Vượng
|
1329-1341
|
7. Trần Dụ Tông
|
Dụ Tông
|
không rõ
|
Thiệu Phong (1341-1357) Đại Trị
(1358-1369)
|
Trần Hạo
|
1341-1369
|
8. Dương Nhật Lễ
|
không có
|
Hôn Đức công
|
Đại Định
(1369-1370)
|
Dương Nhật Lễ
|
1369-1370
|
9. Trần Nghệ Tông
|
Nghệ Tông
|
Quang nhiên Anh triết Hoàng đế
|
Thiệu Khánh (1370-1372)
|
Trần Phủ
|
1370-1372
|
10. Trần Duệ Tông
|
Duệ Tông
|
không rõ
|
Long Khánh (1373-1377)
|
Trần Kính
|
1372-1377
|
11. Trần Phế Đế
|
không có
|
Phế Đế Linh Đức vương
|
Xương Phù (1377-1388)
|
Trần Hiện
|
1377-1388
|
12. Trần Thuận Tông
|
Thuận Tông
|
không rõ
|
Quang Thái (1388-1398)
|
Trần Ngung
|
1388-1398
|
13. Trần Thiếu Đế
|
không có
|
Bảo Ninh Đại vương Thiếu Đế
|
Kiến Tân
(1398-1400)
|
Trần An
|
1398-1400
|