02/06/2015 21:35
Nam Triều-Nhà Lê trung hưng (1533-1788)
Vua
|
Miếu hiệu
|
Thụy hiệu
|
Tên húy
|
Trị vì
|
1. Lê Trang Tông
|
Trang Tông
|
Dụ Hoàng đế
|
Lê Ninh
|
1533-1548
|
2. Lê Trung Tông
|
Trung Tông
|
Vũ Hoàng đế
|
Lê Huyên
|
1548-1556
|
3. Lê Anh Tông
|
Anh Tông
|
Tuấn Hoàng đế
|
Lê Duy Bang
|
1556-1573
|
4. Lê Thế Tông
|
Thế Tông
|
Nghị Hoàng đế
|
Lê Duy Đàm
|
1573-1599
|
5. Lê Kính Tông
|
Kính Tông
|
Giản Huy Huệ Hoàng đế
|
Lê Duy Tân
|
1599-1619
|
6. Lê Thần Tông
|
Thần Tông
|
Uyên Hoàng đế
|
Lê Duy Kỳ
|
1619-1643
|
7. Lê Chân Tông
|
Chân Tông
|
Thuận Hoàng đế
|
Lê Duy Hựu
|
1643-1649
|
8. Lê Thần Tông
|
Thần Tông
|
Uyên Hoàng đế
|
Lê Duy Kỳ
|
1649-1662
|
9. Lê Huyền Tông
|
Huyền Tông
|
Mục Hoàng đế
|
Lê Duy Vũ
|
1663-1671
|
10. Lê Gia Tông
|
Gia Tông
|
Mỹ Hoàng đế
|
Lê Duy Cối
Lê Duy Khoái
|
1671-1675
|
11. Lê Hy Tông
|
Hy Tông
|
Chương Hoàng đế
|
Lê Duy Hợp Lê Duy Cáp
|
1675-1705
|
12. Lê Dụ Tông
|
Dụ Tông
|
Hòa Hoàng đế
|
Lê Duy Đường
|
1705-1729
|
13. Lê Đế Duy Phường
|
không có
|
Vĩnh Khánh đế
Hôn Đức Công
|
Lê Duy Phường
|
1729-1732
|
14. Lê Thuần Tông
|
Thuần Tông
|
Giản Hoàng đế
|
Lê Duy Tường
|
1732-1735
|
15. Lê Ý Tông
|
Ý Tông
|
Huy Hoàng đế
|
Lê Duy Thận Lê Duy Chẩn
|
1735-1740
|
16. Lê Hiển Tông
|
Hiển Tông
|
Vĩnh Hoàng đế
|
Lê Duy Diêu
|
1740-1786
|
17. Lê Chiêu Thống
|
không có
|
Mẫn Hoàng đế
|
Lê Duy Khiêm Lê Duy Kỳ
|
1786-1788
|
Tướng nhà lê trung hưng (xem chi tiết)
[quay lại]